Characters remaining: 500/500
Translation

sung mãn

Academic
Friendly

Từ "sung mãn" trong tiếng Việt có nghĩa là ở trong trạng thái phát triển đầy đủ, đạt được sự viên mãn, thịnh vượng hoặc sức lực còn dồi dào. Từ này thường được dùng để mô tả tình trạng sức khỏe, cảm xúc, hay sự phát triển của một cái đó.

dụ sử dụng:
  1. Sức khỏe: "Sau khi tập thể dục thường xuyên, sức khỏe của tôi đã trở lại sung mãn." (Ý nói sức khỏe đã được cải thiện trở nên tốt hơn.)
  2. Cảm xúc: "Khi được vây quanh bởi gia đình bạn , tôi cảm thấy cuộc sống thật sung mãn." (Ý nói cảm xúc hạnh phúc, đầy đủ.)
  3. Sự phát triển: "Dự án này đanggiai đoạn sung mãn, hứa hẹn sẽ mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng." (Ý nói dự án đã phát triển đến mức tối ưu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Khi một người sống trong môi trường tích cực, họ có thể phát triển một cách sung mãn." (Mô tả sự phát triển toàn diện của con người trong một môi trường tốt.)
  • "Những cây cối trong rừng này đang sống sung mãn, cho thấy hệ sinh tháiđây rất khỏe mạnh." (Nói về sự phát triển hoàn hảo của cây cối trong một hệ sinh thái.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Sung mãn: Thường chỉ trạng thái phát triển đầy đủ.
  • Mãn nguyện: Gần giống nhưng thường chỉ sự hài lòng về một điều đó, không nhất thiết liên quan đến sức khỏe hay sự phát triển.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thịnh vượng: Thường dùng để chỉ sự giàu có, phát triển mạnh mẽ trong kinh tế.
  • Đầy đủ: Mang nghĩa chung về sự không thiếu thốn, đủ mọi thứ cần thiết.
  • Trọn vẹn: Thể hiện sự hoàn hảo, không thiếu sót.
Liên quan:
  • Năng lượng: Tình trạng sung mãn có thể liên quan đến năng lượng, sức lực một người .
  • Hạnh phúc: Trạng thái tâm lý cũng có thể ảnh hưởng đến sự sung mãn.
  1. tt. ở trạng thái phát triển đầy đủ nhất: sức lực còn sung mãn.

Words Containing "sung mãn"

Comments and discussion on the word "sung mãn"